Có 2 kết quả:
形勝 xíng shèng ㄒㄧㄥˊ ㄕㄥˋ • 形胜 xíng shèng ㄒㄧㄥˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advantageous
(2) strategic (position)
(2) strategic (position)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advantageous
(2) strategic (position)
(2) strategic (position)
Bình luận 0