Có 2 kết quả:

形勝 xíng shèng ㄒㄧㄥˊ ㄕㄥˋ形胜 xíng shèng ㄒㄧㄥˊ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) advantageous
(2) strategic (position)

Bình luận 0